denial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denial
Phát âm : /di'naiəl/
+ danh từ
- sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận
- denial of a truth
sự phủ nhận một sự thật
- denial of a request
sự từ chối một yêu cầu
- a flat denial
sự từ chối dứt khoát
- denial of a truth
- sự từ chối không cho (ai cái gì)
- sự chối, sự không nhận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense defence demurrer abnegation self-abnegation self-denial self-renunciation disaffirmation - Từ trái nghĩa:
prosecution criminal prosecution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denial"
Lượt xem: 608