thuần thục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuần thục+ adj
- well-trained
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuần thục"
- Những từ có chứa "thuần thục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 413