thuốc tẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuốc tẩy+ noun
- cleanser, detergent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuốc tẩy"
- Những từ có chứa "thuốc tẩy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 419