--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tra cứu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tra cứu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tra cứu
+ verb
to look up, to look through
Lượt xem: 120
Từ vừa tra
+
tra cứu
:
to look up, to look through
+
do-naught
:
người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng
+
neglectful
:
sao lãng, cẩu thả, không chú ýone should never be neglectful of one's duty không bao giờ được sao lãng bổn phận
+
apologist
:
người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo
+
luxuriance
:
sự sum sê, sự um tùm (cây cối)