--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trainer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ruột gà
:
eoil
+
astronomer
:
nhà thiên văn học
+
full of life
:
tràn đầy sức sống, sinh độnga dynamic full of life womanmột người phụ nữ năng động tràn đầy sức sống
+
chài bài
:
[With] legs spread outNgồi chài bàiTo sit with legs spread out
+
bỏ ngỏ
:
Leave (a door...) open,leave unclosedThành phố bỏ ngỏAn open (defenceless) city