--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tranh thủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tranh thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tranh thủ
+ verb
to make use of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tranh thủ"
Những từ có chứa
"tranh thủ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
contest
war
contend
contestation
scramble
fight
cartoon
fought
struggle
dispute
more...
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
tranh thủ
:
to make use of
+
đờ đẫn
:
stupid
+
dè xẻn
:
to be parsimonious; to save little by little
+
delinquent
:
có tội, phạm tội, lỗi lầm
+
đứng đường
:
Lounge at treet cornersĐứng đường đứng chợTo lounge at street corners and market-placesĐộ này nó rất hư, chỉ đứng đường đứng chợ suốt ngàyThese days, that boy is very badly-behaved, doing nothing but lounging at street corners and market-places