--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tri giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tri giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tri giác
+ noun
perception
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
tri giác
:
perception
+
dust coat
:
Tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)
+
conradina glabra
:
loài cây bụi nhỏ vùng sông Apalachicola, ở miền Đông nam nước Mỹ, có hoa màu hồng rất thơm, là mối đe dọa với nhiều loài.
+
phong trần
:
Wind and dust; dust and heat of life, turmoil of life."Kiếp phong trần đến bao giờ mới thôi " (Nguyễn Du)When will this dust and heat of life come to an end
+
drill hole
:
xem drillhole