--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trochleae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giữ lại
:
Detain, stop the circulation ofGiữ người bị tình nghi lạiTo detain a suspectGiữ lại quyễn sách phản độngTo stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation
+
spread-eagle
:
có hình con đại bàng giang cánh
+
air-route
:
đường hàng không
+
corkage
:
sự đóng nút chai
+
choẹt
:
Non choẹt Green, young and inexperiencedcái mặt non choẹta young and inexperienced face