--

spread-eagle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spread-eagle

Phát âm : /'spred'i:gl/

+ tính từ

  • có hình con đại bàng giang cánh
  • huênh hoang, khoác lác
  • yêu nước rùm beng
  • huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ

+ ngoại động từ

  • nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)
  • trải, căng ra
    • to lie spread-eagled on the sand
      nằm giang người trên bãi cát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spread-eagle"
Lượt xem: 373