--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ true-bred chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wedge-shaped
:
hình nêm, hình V
+
suôn
:
straight and tall fluent, flowing
+
sùng ngoại
:
Xenophile
+
chấn tử
:
Vibrator
+
bực tức
:
Fretty and angrythái độ bực tứca fretty and angry attitudekhông nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòngto be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger