wedge-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wedge-shaped
Phát âm : /'wed eipt/
+ tính từ
- hình nêm, hình V
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wedge-shaped"
Lượt xem: 453