--

tảo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tảo

+ noun  

  • alga

+ verb  

  • to manage leaf one's wits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tảo"
Lượt xem: 464

Từ vừa tra