--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
u
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
u
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: u
+ noun
mum, mom tumour
+ adj
bumpy, swollen
+ verb
to swell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "u"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"u"
:
u
ù
ủ
ùa
ủa
úa
ủi
úi
ứ
ưa
more...
Những từ có chứa
"u"
:
a dua
ai điếu
am hiểu
anh nuôi
anh quân
anh tuấn
au
à uôm
á khẩu
ác khẩu
more...
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
u
:
mum, mom tumour