--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ undergrown chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
prevent
:
ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừato prevent an accident ngăn ngừa một tai nạnto prevent somebody from doing something ngăn cản ai làm điều gì
+
coal-mine
:
mỏ than
+
chánh phạm
:
principal author of a crime
+
bên ngoại
:
Maternel, on the distaff sideNgười họ bên ngoạiA relative on the distaff side
+
son sắt
:
unshakably loyal, faithful