--

prevent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prevent

Phát âm : /pri'vent/

+ ngoại động từ

  • ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa
    • to prevent an accident
      ngăn ngừa một tai nạn
    • to prevent somebody from doing something
      ngăn cản ai làm điều gì
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước
    • to prevent someone's wishes
      đón trước ý muốn của ai
  • (tôn giáo) dẫn đường đi trước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prevent"
Lượt xem: 754