--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unwavering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
agonize
:
chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn
+
bright blue
:
xanh da trời, trong xanh, giống như màu xanh của bầu trời vào tháng 10
+
black mark
:
vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)
+
jugular
:
(giải phẫu) (thuộc) cổ
+
demagogism
:
lối mị dân; chính sách mị dân