uy quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uy quyền+ noun
- authority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uy quyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uy quyền":
uy quyền ủy quyền - Những từ có chứa "uy quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 611