--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vô định
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vô định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vô định
+ adj
infinite, unidentified, undetermined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô định"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vô định"
:
văn minh
vận hành
vệ binh
vô hình
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
vô định
:
infinite, unidentified, undetermined
+
chằng
:
To fasten, to bind, to tie securelychằng gói hàng sau xe đạpto fasten a parcel behind one's bicycle (on one's bicycle carrier)buộc sơ cũng được, không cần phải chằng kỹjust tie it cursorily, no need to fasten itvá chằng vá đụppatched many times over, mended with overlapping patches
+
ramble
:
cuộc dạo chơi, cuộc ngao duto go for a ramble đi dạo chơi
+
cảng
:
Port, harbourcảng sônga river portcảng Hải PhòngHaiphong port
+
nội độc tố
:
(y học) Endotoxin