--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vương vấn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vương vấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vương vấn
+ verb
be attached to
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
vương vấn
:
be attached to
+
gốc phần
:
(văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Native country
+
dư ba
:
(ít dùng) Rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval)
+
cyanobacterial
:
liên quan, hay bị gây ra bởi vi khuẩn quang hợp thuộc lớp Cyanobacteria (lớp vi khuẩn lam)
+
đông đảo
:
crowded, full