--

vờ vịt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vờ vịt

+ verb  

  • to feign, to pretend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vờ vịt"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vờ vịt"
    vi vút vờ vịt
Lượt xem: 631