--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vocanism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắt chợt
:
To surprise, to notice all of a suddenbắt chợt một cái nhìn trộmto surprise someone casting a surreptitious glance (at oneself), to surprise a surreptitious glance from someone
+
heretofore
:
cho đến nay, trước đây
+
phòng hỏa
:
Fire prevention
+
ấm ức
:
Full of pent-up anger, full of pent-up resentment
+
ngoài trời
:
In the open [air]Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã nàyIn this village, there are two open-air film shows a weekĐêm hè nóng nực ngủ ngoài trờiTo sleep in the open on a sultry summmer night