--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ volcano chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
earwig
:
(động vật học) con xâu tai (sâu bọ)
+
earthward
:
về phía trái đất
+
cấm cửa
:
To forbid (someone) to darken one's doorvì nó bậy bạ, cho nên anh ta đã cấm cửa nóbecause of the fellow's bad behaviour, he forbad him to darken his door again
+
bằn bặt
:
xem bặt (láy)
+
dynamo
:
đinamô, máy phát điện