earwig
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earwig
Phát âm : /'iəwig/
+ danh từ
- (động vật học) con xâu tai (sâu bọ)
+ ngoại động từ
- vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earwig"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "earwig":
ear-wax earwig erg - Những từ có chứa "earwig":
common european earwig earwig
Lượt xem: 359