--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ votary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ruổi
:
(ít dùng) Pursue, go after
+
livelihood
:
cách sinh nhai, sinh kếto earn (gets, make) a livelihood kiếm ăn, kiếm kế sinh nhai
+
arbitrage
:
sự buôn chứng khoán
+
nghiêm cấm
:
to forbidsự nghiêm cấmstrict prohibition
+
phàm ăn
:
Be a coarse eater