livelihood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: livelihood
Phát âm : /'laivlihud/
+ danh từ
- cách sinh nhai, sinh kế
- to earn (gets, make) a livelihood
kiếm ăn, kiếm kế sinh nhai
- to earn (gets, make) a livelihood
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
support keep living bread and butter sustenance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "livelihood"
Lượt xem: 678