--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vấy
+ adj
smeared
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vấy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vấy"
:
vay
vảy
váy
vây
vầy
vẫy
vấy
vậy
Những từ có chứa
"vấy"
:
vấy
vấy vá
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
vấy
:
smeared
+
david hume
:
nhà triết học người Xcốt-len (1711-1776) với trường phái triết học hoài nghi giới hạn nhận thức của loài người mà có thể được thấy bởi các giác quan
+
wash-boiler
:
thùng nấu quần áo
+
astrocytic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc chứa các tế bào hình sao trong tế bào thần kinh đệm
+
faunistical
:
(thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật