--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wabble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sinh đôi
:
twin, twin bornđứa trẻ sinh đôia twin
+
daoism
:
Đạo giáo - hệ thống triết học của Trang tử và Lão tử
+
fearmought
:
vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)
+
trespasser
:
kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấntrespassers will be prosecuted cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố
+
bỡ ngỡ
:
to feel strange; to surprise