--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wadding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
veldt
:
thảo nguyên (Nam phi)
+
alleviated
:
được làm cho nhẹ bớt, dịu bớt, làm khuây khỏa (nỗi buồn khổ, sự đau đớn)
+
ne'er
:
(thơ ca) (viết tắt) của never
+
inundation
:
sự tràn ngập
+
tâm nhĩ
:
auriche