alleviated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alleviated+ Adjective
- được làm cho nhẹ bớt, dịu bớt, làm khuây khỏa (nỗi buồn khổ, sự đau đớn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alleviated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alleviated":
alleviate alleviated - Những từ có chứa "alleviated":
alleviated unalleviated
Lượt xem: 438