--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ waxwork chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chân chính
:
True, genuine, authentic
+
môn hạ
:
[influential famyly's] underling
+
mai sau
:
in the future
+
lùm
:
groveNgồi hóng mát dưới bóng lùm treTo sit in the shade of a bamboo grove for fresh air
+
discord
:
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích míchto sow discord gieo mối bất hoà