discord
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discord
Phát âm : /'diskɔ:d/
+ danh từ
- sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
- to sow discord
gieo mối bất hoà
- to sow discord
- tiếng chói tai
- (âm nhạc) nốt nghịch tai
+ nội động từ
- (+ with, from) bất hoà với, xích mích với
- chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discordance dissension strife disagree disaccord - Từ trái nghĩa:
match fit correspond check jibe gibe tally agree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discord"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discord":
disaccord discard discord disroot dissert discarded - Những từ có chứa "discord":
discord discordance discordant
Lượt xem: 638