--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ were chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
granary
:
kho thóc
+
cầy móc cua
:
(động vật) Crab - eating mongoose
+
baldric
:
dây gươm chéo qua vai
+
digital-to-analog converter
:
giống digital-analog converter
+
clearly
:
rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏto speak clearly nói rõ ràng