clearly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clearly
Phát âm : /'kliəli/
+ phó từ
- rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ
- to speak clearly
nói rõ ràng
- to speak clearly
- cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clear distinctly intelligibly understandably - Từ trái nghĩa:
unintelligibly ununderstandably
Lượt xem: 434