--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whitewashing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dandelion green
:
(thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc
+
hoa râm
:
Grey-haired, grey, pepper-and-saltMới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râmTo be grey-haired at only forty years of age
+
halogen
:
(hoá học) halogen
+
nồng nặc
:
Very strongMùi hôi nồng nặcA very strong smell
+
nha phiến
:
opiumChiến tranh nha phiếnThe war of opium