--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xát
+ verb
rub
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xát"
:
xát
xắt
xiết
xịt
xót
xuất
xuýt
xúyt
Những từ có chứa
"xát"
:
cọ xát
chà xát
xát
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
xát
:
rub