--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xen
+ verb
to interpolate, to insert, interfere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xen"
:
xắn
xem
xen
xén
xiên
xin
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
xen
:
to interpolate, to insert, interfere
+
rebinding
:
sự buộc lại
+
carolean
:
thuộc, liên quan tới cuộc sống và thời kỳ của vua Charles 1 hay Charles 2 ở Anh
+
điều
:
Word, sentenceNgười khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao)Half a word is enough to betray one's wisdom
+
sketchy
:
sơ sài, phác, đại cương