--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xiên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xiên
+ adj
slanting, oblique
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xiên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xiên"
:
xiên
xin
Những từ có chứa
"xiên"
:
quàng xiên
xiên
Những từ có chứa
"xiên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
splay
oblique
bevel
sidle
obliquity
skew
impalement
sidelong
slant
skewer
more...
Lượt xem: 696
Từ vừa tra
+
xiên
:
slanting, oblique
+
zoic
:
(địa lý,địa chất) có hoá thạch (đá, đất)
+
imponent
:
đề ra một nhiệm vụ
+
clyde
:
sông Clyde dòng sông phía tây Scotlen, chảy từ vùng cao phía nam vào vịnh clyde.
+
gặng
:
(cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...)gặng mãi nó mới chịu nóiHe only spoke after a very close questioning