--

xoáy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xoáy

+ verb  

  • whirl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xoáy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "xoáy"
    xoay xoáy
  • Những từ có chứa "xoáy"
    gió xoáy xoáy
Lượt xem: 360

Từ vừa tra