--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xếch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xếch
+ adj
slanting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xếch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xếch"
:
xách
xếch
xích
Những từ có chứa
"xếch"
:
xếch
xốc xếch
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
xếch
:
slanting
+
ngày tết
:
Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet seasonNgày Tết đi thăm nhauTo pay mutual visits on TetNhững lời chúc tụng ngày TếtThe Tet season's greetings
+
phong vận
:
Elegant and refined
+
bài ngoại
:
Xenophobicchính sách bài ngoạixenophobic policychủ nghĩa yêu nước thái quá có thể dẫn đến tính bài ngoạiexcessive patriotism can lead to xenophobiachống xâm lược nhưng không bài ngoạito resist foreign aggression without being xenophobic, to oppose foreign aggression but not foreigners
+
taunt
:
(hàng hải) rất cao (cột buồm)