--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xờ
+ verb
touch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xờ"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xách
xài
xào
xảo
more...
Những từ có chứa
"xờ"
:
bà xờ
bờm xờm
xờ
Lượt xem: 189
Từ vừa tra
+
xờ
:
touch
+
dragon-fly
:
(động vật học) con chuồn chuồn
+
deadened
:
được làm cho dịu đi, nhẹ đi; nhẹ bớt, nhỏ đi, giảm đithe deadened pangs of hungersự giằn vặt của cơn đói đã dịu đi
+
ghé vai
:
Shoulder one's share of responsibility forGhé vai gánh vác việc côngTo shoulder one's share of responsibility for public affairs
+
well-favoured
:
duyên dáng, xinh xắn