--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yêu kiều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yêu kiều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yêu kiều
+ adj
charming, graceful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yêu kiều"
Những từ có chứa
"yêu kiều"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
darling
love
dear
dearly
claim
honey
cherish
beloved
loveless
heart-free
more...
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
yêu kiều
:
charming, graceful
+
starry-eyed
:
(thực vật học) không thực thế, mơ mộng hão huyền
+
corn lily
:
cây miền Nam Mỹ, lá cây giống cỏ,có các cụm hoa giống hoa huệ tây.
+
dog in the manger
:
(thành ngữ) Như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến.
+
electronic fetal monitor
:
máy theo dõi thai điện tử