--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gắt gỏng
:
churlish; grouchy; bad-tempered
+
chập chững
:
Toddlingtập đi từng bước chập chữngto learn how to walk by toddlingem bé mới chập chững biết đithe baby still toddles, the child is a toddlercòn chập chững trong nghềstill a toddler in the trade, still a green born in the trade
+
albigensian
:
thuộc hoặc liên quan tới tổ chức, phe Albigenses (một bè rối chống phá công giáo) hoặc chủ nghĩa albigensian
+
vô ích
:
useless
+
worker
:
người lao động, người làm việc