worker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: worker
Phát âm : /'wə:kə/
+ danh từ
- người lao động, người làm việc
- thợ, công nhân
- (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động
- (động vật học) ong thợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
actor doer proletarian prole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "worker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "worker":
worker wrecker - Những từ có chứa "worker":
civil rights worker co-worker construction worker dock worker dockworker fellow-worker field-worker outworker piece-worker shock-worker more... - Những từ có chứa "worker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
già đời công nhân diêm dân ong thợ lao động phụ động bài bản nghiêm chỉnh chuyên viên bậc more...
Lượt xem: 439