--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yowl chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắt mạch
:
To feel the pulsethầy thuốc bắt mạchthe physician feels the patient's pulsebắt mạch đúng chỗ mạnh chỗ yếu của một phong tràoto feel the pulse of a movement and detect its strong and weak points
+
chánh
:
Head, chief (as opposite to phó)một chánh hai phóone chief and two deputieschánh tổngcanton chief
+
động mạch
:
ArteryĐộng mạch vànhCoronary arteryViêm động mạchArteritis
+
demonize
:
biến thành quỷ
+
edible corn
:
(thực vật học) Bông bắp dùng làm thức ăn