--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đè
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to bear; to press
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đè"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào
more...
Những từ có chứa
"đè"
:
ánh đèn
đè
đè nén
đèn
đèn ống
đèn đóm
đèn đất
đèn đỏ
đèn điện
đèn đuốc
more...
Lượt xem: 149
Từ vừa tra
+
đè
:
to bear; to press