--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đột
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to sew; to stich
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đột"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đột"
:
ất
ắt
át
ào ạt
Những từ có chứa
"đột"
:
đột
đột biến
đột kích
đột khởi
đột ngột
đột nhập
đột nhiên
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
more...
Lượt xem: 145
Từ vừa tra
+
đột
:
to sew; to stich