--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đợt
Your browser does not support the audio element.
+ noun
wave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đợt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đợt"
:
ất
ắt
át
ào ạt
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
đợt
:
wave
+
grain dryer
:
(nông nghiệp) máy sấy hạt
+
consternation
:
sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rờito strike someone with consternation; to cause great consternation to someone làm cho ai thất kinh khiếp đảm
+
dương xỉ
:
Fern
+
good-bye
:
lời chào tạm biệt, lời chào từ biệtto say good-bye to somebody chào từ biệt ai, chia tay aito with (bid) someone good-bye tạm biệt ai, từ biệt ai