a-bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: a-bomb
Phát âm : /'ei'bɔm/
+ danh từ
- bom nguyên tử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
atom bomb atomic bomb A-bomb fission bomb plutonium bomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "a-bomb"
- Những từ có chứa "a-bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom nguyên tử bom khinh khí bom bay bom đạn oanh tạc oanh kích bom bi bom lân tinh bom hóa học more...
Lượt xem: 1054