--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
argive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
argive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: argive
+ Adjective
thuộc, liên quan tới Argos, một thành phố cổ của Hi Lạp và người dân của nó
+ Noun
người dân bản địa hay cư dân của thành phố Argos
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
argive
:
thuộc, liên quan tới Argos, một thành phố cổ của Hi Lạp và người dân của nó
+
chúi
:
To bend one's head forwardđi hơi chúi về phía trướcto walk with one's head a little bent forwardthuyền chúi mũithe boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
+
mound
:
ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
+
dry quart
:
đơn vị khô của Hoa Kỳ bằng 2 pin hoặc 67,2 khối in-sơ
+
dipsacaceae
:
(thực vật học) Bộ tục đoạn