chúi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúi+ verb
- To bend one's head forward
- đi hơi chúi về phía trước
to walk with one's head a little bent forward
- thuyền chúi mũi
the boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
- đi hơi chúi về phía trước
- To be completely engrossed in
- chúi vào công việc
to be completely engrossed in one's work
- chúi vào công việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúi"
Lượt xem: 532
Từ vừa tra